Định nghĩa của Phone Tag

Khi hai người đang cố gắng gọi nhau vào những thời điểm khác nhau, nhưng cả hai đều nhớ các cuộc gọi của nhau. Ví dụ, người A gọi người B, nhưng người B không nhận. Sau đó một giờ, người B gọi người A và người A không nhận được. Đó sẽ là một ví dụ về thẻ điện thoại.

Thí Dụ: Sorry I missed your call. We're playing phone tag, so let's just save time by scheduling a time over email that works for both of us.


Mức Sử Dụng "Phone Tag" Theo Quốc Gia

Tiếng Anh thương mại được sử dụng ở nhiều nước trên thế giới. Một số từ và cụm từ trên trang web này được hiểu ở bất kỳ nơi nào tiếng Anh thương mại được sử dụng, nhưng một số từ và cụm từ chỉ được sử dụng ở một số quốc gia nhất định. Bản đồ bên dưới cho biết nơi "Phone Tag" được sử dụng nhiều nhất.

Xu Hướng Tìm Kiếm

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.

ETA
Pass With Flying Colors
Re-Branding
Returnship
Close It Out

Định Nghĩa Mới

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.

SOP
Career Path
996 Work Culture
Timeboxing
The Great Resignation

Về Trang Web Này

Jargonism là từ điển tiếng Anh thương mại. Tìm hiểu các từ và cụm từ phổ biến được sử dụng tại nơi làm việc.

Chia sẻ trên WhatsApp

Lời Hôm Nay

Ngày: 05/09/2024

Từ: Close It Out

Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.

Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.