Giảm lượng chất thải còn sót lại từ một quá trình.
Thí Dụ: Let's focus on scrap reduction for Q3.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Snackable
Cross Sell
Burn Rate
Submarine
Paid Off In Spades
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Team Building Activity
Paid Off In Spades
Non-Technical
OP
Debug
Ngày: 06/30/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.