Từ viết tắt cho người dùng hoạt động hàng ngày.
Thí Dụ: How many DAU does your site have?
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Influencer
Quiet Quitting
Best Of Breed
Data-driven
Hybrid Work
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
ASAP
NSFW
Best-in-class
Storyboard
Back Room Deals
Ngày: 04/05/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.