Từ viết tắt cho người dùng hoạt động hàng ngày.
Thí Dụ: How many DAU does your site have?
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
WRT
MOFU
Player-Coach
Astroturfing
Stay Afloat
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Code Freeze
Cube Farm
Usual Suspects
Compliment Sandwich
Learnings
Ngày: 05/17/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.