Định nghĩa của Calendar Stalking

Việc thực hành theo dõi lịch Google hoặc Lịch Outlook của ai đó để có được thông tin về các hoạt động và mục tiêu của họ, cố gắng ảnh hưởng đến việc ra quyết định của họ hoặc tìm hiểu người mà họ đang gặp.

Thí Dụ: The analyst was calendar stalking his manager's calendar to understand the manager's meeting schedule and team's priorities for the next quarter.


Mức Sử Dụng "Calendar Stalking" Theo Quốc Gia

Tiếng Anh thương mại được sử dụng ở nhiều nước trên thế giới. Một số từ và cụm từ trên trang web này được hiểu ở bất kỳ nơi nào tiếng Anh thương mại được sử dụng, nhưng một số từ và cụm từ chỉ được sử dụng ở một số quốc gia nhất định. Bản đồ bên dưới cho biết nơi "Calendar Stalking" được sử dụng nhiều nhất.

Xu Hướng Tìm Kiếm

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.

On The Beach
Two Week Notice
Overhire
Vitamin Or Aspirin
Surface

Định Nghĩa Mới

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.

Added Value
Money Left On The Table
Directionally Accurate
B2C
Cultural Fit

Về Trang Web Này

Jargonism là từ điển tiếng Anh thương mại. Tìm hiểu các từ và cụm từ phổ biến được sử dụng tại nơi làm việc.

Chia sẻ trên WhatsApp

Lời Hôm Nay

Ngày: 05/03/2024

Từ: Close It Out

Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.

Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.