Cách để đo lường hiệu suất.
Thí Dụ: We need better metrics before drawing a conclusion.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Industry Standard
GTM Strategy
Brainstorm
TCO
Coffee Chat
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Happy Path
Set In Stone
Set Expectations
Drink The Kool-Aid
Impactful
Ngày: 06/21/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.