Cách để đo lường hiệu suất.
Thí Dụ: We need better metrics before drawing a conclusion.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Channel Partner
CIO
Dotted Line
Put Out A Fire
Upsell
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Won New Logos
CRM
NDA
Too Many Cooks In The Kitchen
Bucket
Ngày: 05/31/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.