Chữ viết tắt cho xếp hạng hiệu suất, là một xếp hạng được đưa ra cho một nhân viên dựa trên hiệu suất của họ trong một chu kỳ đánh giá.
Thí Dụ: The employee got a great perf rating at the company, so they got a bigger raise.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Bug
Stump The Chump
Air It Out
Mutual Action Plan
Meat And Potatoes
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
TPS Report
Trusted Advisor
Happy To Help
Nontechnical
Have An Ask
Ngày: 06/09/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.