Thuật ngữ này đề cập đến một hành động gây thiệt hại cho mối quan hệ giữa một người và một hoặc nhiều người.
Thí Dụ: Since the industry is so small, it is important not to burn bridges.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Dinosaur Stack
Compliment Sandwich
Follow Up
Down The Road
Sharing Economy
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Adversarial Relationship
Obfuscate
System Of Record
Standard Operating Procedure
Keep Me In The Loop
Ngày: 05/19/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.