Một bản sao của một sản phẩm thành công.
Thí Dụ: There are a lot of YouTube competitors that are just me-too product.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Political Capital
Heads Down
Skin In The Game
Break The Cycle
MBO
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Interview Debrief
HM
Half The Battle
Job Security
Proof Of Concept
Ngày: 07/04/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.