Một số gần với số thực tế dựa trên ước tính chung của số thực. Một số chính xác hơn sẽ yêu cầu công việc bổ sung để tính toán.
Thí Dụ: My guesstimate is the amount of work required to complete the project would cost a hundred thousand dollars.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Upcoming OOO
Economies of Scale
Superday
Programmatic
Controlling Costs
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Eating Our Own Dogfood
Sense Check
Big Picture
Remote Interview
Dragging Their Feet
Ngày: 06/09/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.