Một số gần với số thực tế dựa trên ước tính chung của số thực. Một số chính xác hơn sẽ yêu cầu công việc bổ sung để tính toán.
Thí Dụ: My guesstimate is the amount of work required to complete the project would cost a hundred thousand dollars.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Reports
Ballpark Figure
A Wash
Cherry-Picked
Set In Stone
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Cast A Wide Net
Chit Chat
Breaking Change
Thunder Lizard
Shout Out To
Ngày: 04/28/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.