Một số gần với số thực tế dựa trên ước tính chung của số thực. Một số chính xác hơn sẽ yêu cầu công việc bổ sung để tính toán.
Thí Dụ: My guesstimate is the amount of work required to complete the project would cost a hundred thousand dollars.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Launch
Hit The Nail On The Head
Cash Is King
A-players
No One Ever Got Fired For Buying IBM
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Deliverables
Fireable Offense
Cool Down Period
Work Like A Dog
Greener Pastures
Ngày: 05/19/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.