Thuật ngữ này đề cập đến một công ty có thể học hỏi từ những thành công và thất bại của các công ty trước đó.
Thí Dụ: Facebook had a last mover advantage.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
There's More Than One way To Skin A Cat
Salary Survey
PIP Culture
Highest Order Bit
NBU
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Leverage
Toxic Environment
Polyglot
Pointers
Paid Off In Spades
Ngày: 05/19/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.