Danh sách những thành tựu của một người trong công việc của họ mà họ có thể tóm tắt để được khuyến mãi.
Thí Dụ: New employees are encouraged to put together a brag folder to keep track of any kudos or praise they receive from their work.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Lifer
Deadline
Cram Down
Annualized Run Rate
Mobile-first
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Shelfware
Table The Discussion
Expedite
References
Calendar Hold
Ngày: 05/19/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.