Điều này có nghĩa là người gửi email sẽ đưa bạn vào danh sách BCC (bản sao mù carbon) thay vì danh sách CC (bản sao carbon) hoặc (người nhận chính). Điều này thường được thực hiện như một phép lịch sự để bạn không phải nhận tất cả các email liên quan đến một chủ đề nhất định.
Thí Dụ: Thanks for the intro. I'm moving you to bcc to spare your inbox. We'll take it from here, and circle back with any updates.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Customer Segment
Writing Is On The Wall
Busy Work
Front-end
Level Set
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
At Capacity
Core Hours
Capacity Planning
DBA
HN
Ngày: 05/17/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.