Thuật ngữ này là từ viết tắt của Dead khi đến nơi.
Thí Dụ: Google Glass is DOA.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
QE
Nuclear Option
Lean
Service Interruption
Automagically
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Fast Track Promotion
110%
Cat Herding
Calendar You In
Wearing Too Many Hats
Ngày: 05/19/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.