Thuật ngữ này là tiếng lóng cho một cái gì đó được thuê ngoài. Thường được sử dụng trong bối cảnh của một cái gì đó được thuê ngoài đến Ấn Độ.
Thí Dụ: Our web development team was Bangalored.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Resource Allocation
Ship
Figure It Out
Tribal Knowledge
Eisenhower Task Prioritization Matrix
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Twitterverse
Data-Driven Goals
Know-how
Boomerang Employee
Exploding Offer
Ngày: 06/30/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.