Định nghĩa của Core Hours

Khi một công ty có lịch trình làm việc linh hoạt cho nhân viên, đây là bộ giờ mà tất cả nhân viên dự kiến ​​sẽ trực tuyến, có sẵn cho các cuộc họp và trả lời bất kỳ tin nhắn trò chuyện hoặc email nào.

Thí Dụ: We have a flexible working schedule, but we have a set of core hours from 10:00AM to 1:00PM PT that everybody is expected to be online for, so we can have team meetings as needed.


Mức Sử Dụng "Core Hours" Theo Quốc Gia

Tiếng Anh thương mại được sử dụng ở nhiều nước trên thế giới. Một số từ và cụm từ trên trang web này được hiểu ở bất kỳ nơi nào tiếng Anh thương mại được sử dụng, nhưng một số từ và cụm từ chỉ được sử dụng ở một số quốc gia nhất định. Bản đồ bên dưới cho biết nơi "Core Hours" được sử dụng nhiều nhất.

Xu Hướng Tìm Kiếm

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.

Hybrid Work
Added Value
COVID Burnout
Skill-set
Jargon

Định Nghĩa Mới

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.

Year-over-year
Late-Breaking
T's And C's
PIP Culture
Above And Beyond

Về Trang Web Này

Jargonism là từ điển tiếng Anh thương mại. Tìm hiểu các từ và cụm từ phổ biến được sử dụng tại nơi làm việc.

Chia sẻ trên WhatsApp

Lời Hôm Nay

Ngày: 05/19/2024

Từ: Close It Out

Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.

Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.