Khi một công ty có lịch trình làm việc linh hoạt cho nhân viên, đây là bộ giờ mà tất cả nhân viên dự kiến sẽ trực tuyến, có sẵn cho các cuộc họp và trả lời bất kỳ tin nhắn trò chuyện hoặc email nào.
Thí Dụ: We have a flexible working schedule, but we have a set of core hours from 10:00AM to 1:00PM PT that everybody is expected to be online for, so we can have team meetings as needed.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
PMF
Submarine
In No Uncertain Terms
Meeting Ran Over
FYI
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Put Out A Fire
Deskwarming
Cubicle Farm
eCPM
That's In Our Wheelhouse
Ngày: 05/19/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.