Khi một công ty có lịch trình làm việc linh hoạt cho nhân viên, đây là bộ giờ mà tất cả nhân viên dự kiến sẽ trực tuyến, có sẵn cho các cuộc họp và trả lời bất kỳ tin nhắn trò chuyện hoặc email nào.
Thí Dụ: We have a flexible working schedule, but we have a set of core hours from 10:00AM to 1:00PM PT that everybody is expected to be online for, so we can have team meetings as needed.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Buzzword
Offboarding Process
Regrettable Exit
Level Up
PIP Culture
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Unspoken Rule
Hammer It Out
Promotion Driven Development
Training Document
Client Travel
Ngày: 04/28/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.