Từ viết tắt để quản lý quan hệ khách hàng. Thuật ngữ này đề cập đến một hệ thống được sử dụng để quản lý các tương tác của công ty với các khách hàng hiện tại và tiềm năng.
Thí Dụ: A popular CRM is Salesforce.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Turnaround Time
Get Up To Speed
Ilk
Up Or Out
Positioning Statement
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Paper Pushing
Employee Morale
Bleeding Edge
Deep Dive
Succession Planning
Ngày: 06/30/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.