Khi một người đang làm việc với toàn bộ tiềm năng của họ và không thể đảm nhận bất kỳ công việc hoặc trách nhiệm bổ sung nào.
Thí Dụ: The software engineer was at capacity, and didn't have bandwidth to take on any more tasks this quarter.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
TL
Toxic Environment
Remember The Customers Pay The Bills
Go The Extra Mile
Guess And Check
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Feature Complete
Organizational Memory
Buy-In
Billable
Revenue Milestone
Ngày: 05/18/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.