Một tài liệu được sử dụng để ghi lại lượng thời gian mà một nhân viên đã làm việc trong một nhiệm vụ hoặc dự án cụ thể.
Thí Dụ: The employee filled out their weekly timesheet to list the projects they worked on during the week including the time spent on each of them.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Retention Offer
Going Forward
Category Killer
Quantitative Easing
Burn Bridges
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Transparency
Remotely
High-level
Check With My Team
Meeting Fatigue
Ngày: 07/03/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.