Lưu lượng truy cập không trả tiền đến từ một công cụ tìm kiếm.
Thí Dụ: We receive a lot of organic traffic from Google.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Sales Plan
Land-and-Expand Model
Moving Target
BPA
Marchitecture
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
New York Times Rule
Zombie Startup
Table Stakes
Run Something By You
ETF
Ngày: 06/30/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.