Lưu lượng truy cập không trả tiền đến từ một công cụ tìm kiếm.
Thí Dụ: We receive a lot of organic traffic from Google.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Vaporware
Social Media Policy For Employees
Hockey Stick
Slippery Slope
Elephant In The Room
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Competitive Advantage
Network Effect
Put Out A Fire
Owns The Relationship
Hand Waving
Ngày: 04/28/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.