Định nghĩa của Job Leveling Matrix

Một tài liệu cho thấy mức độ công việc và năng lực cần thiết cho mỗi cấp tại một công ty. Tài liệu này được sử dụng để xác định vai trò công việc và đường dẫn xúc tiến.

Thí Dụ: The new head of HR at the company worked with org leaders to create a job leveling matrix to help standardize roles and levels across the company.


Mức Sử Dụng "Job Leveling Matrix" Theo Quốc Gia

Tiếng Anh thương mại được sử dụng ở nhiều nước trên thế giới. Một số từ và cụm từ trên trang web này được hiểu ở bất kỳ nơi nào tiếng Anh thương mại được sử dụng, nhưng một số từ và cụm từ chỉ được sử dụng ở một số quốc gia nhất định. Bản đồ bên dưới cho biết nơi "Job Leveling Matrix" được sử dụng nhiều nhất.

Xu Hướng Tìm Kiếm

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.

Take It Offline
Sales Motion
Back Burner
DBA
Q4

Định Nghĩa Mới

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.

Head Winds
Collaboration
Sales Plan
Boatload
Sabbatical Program

Về Trang Web Này

Jargonism là từ điển tiếng Anh thương mại. Tìm hiểu các từ và cụm từ phổ biến được sử dụng tại nơi làm việc.

Chia sẻ trên WhatsApp

Lời Hôm Nay

Ngày: 05/18/2024

Từ: Close It Out

Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.

Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.