Định nghĩa của Job Leveling Matrix

Một tài liệu cho thấy mức độ công việc và năng lực cần thiết cho mỗi cấp tại một công ty. Tài liệu này được sử dụng để xác định vai trò công việc và đường dẫn xúc tiến.

Thí Dụ: The new head of HR at the company worked with org leaders to create a job leveling matrix to help standardize roles and levels across the company.


Mức Sử Dụng "Job Leveling Matrix" Theo Quốc Gia

Tiếng Anh thương mại được sử dụng ở nhiều nước trên thế giới. Một số từ và cụm từ trên trang web này được hiểu ở bất kỳ nơi nào tiếng Anh thương mại được sử dụng, nhưng một số từ và cụm từ chỉ được sử dụng ở một số quốc gia nhất định. Bản đồ bên dưới cho biết nơi "Job Leveling Matrix" được sử dụng nhiều nhất.

Xu Hướng Tìm Kiếm

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.

DEI
Twitterverse
At Capacity
Succession Planning
Tipping Point

Định Nghĩa Mới

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.

Leveling
From Soup To Nuts
NDA
Manage Out
Tweeps

Về Trang Web Này

Jargonism là từ điển tiếng Anh thương mại. Tìm hiểu các từ và cụm từ phổ biến được sử dụng tại nơi làm việc.

Chia sẻ trên WhatsApp

Lời Hôm Nay

Ngày: 04/28/2025

Từ: Close It Out

Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.

Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.