Định nghĩa của Title Inflation

Khi một công ty trao cho một nhân viên một danh hiệu cao hơn dự kiến ​​dựa trên các quy tắc ngành cho một năm kinh nghiệm và trách nhiệm công việc của một nhân viên nhất định.

Thí Dụ: The company paid below market rate, so relied on title inflation to attract candidates to join the company. The job candidates were given higher titles than they would be given at other companies for their role and responsibilities.


Mức Sử Dụng "Title Inflation" Theo Quốc Gia

Tiếng Anh thương mại được sử dụng ở nhiều nước trên thế giới. Một số từ và cụm từ trên trang web này được hiểu ở bất kỳ nơi nào tiếng Anh thương mại được sử dụng, nhưng một số từ và cụm từ chỉ được sử dụng ở một số quốc gia nhất định. Bản đồ bên dưới cho biết nơi "Title Inflation" được sử dụng nhiều nhất.

Xu Hướng Tìm Kiếm

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.

Prime The Pump
Pressure Test
VC
Celebrate Success
Walk The Ramp

Định Nghĩa Mới

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.

Accelerated Vesting
Influencer
Wordsmith
Minimum Viable Product (MVP)
Play Ball

Về Trang Web Này

Jargonism là từ điển tiếng Anh thương mại. Tìm hiểu các từ và cụm từ phổ biến được sử dụng tại nơi làm việc.

Chia sẻ trên WhatsApp

Lời Hôm Nay

Ngày: 05/19/2024

Từ: Close It Out

Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.

Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.