Thuật ngữ này đề cập đến các kỹ năng giao tiếp với người khác.
Thí Dụ: Soft skills are important as technical skills for an engineer.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Power Law Distribution
Hot Take
Eyeballs
BOFU
Clean Sheet
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Wordsmith
Ramp Up Time
Bang For Your Buck
10x Engineer
Machine Learning
Ngày: 06/30/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.