Thuật ngữ này đề cập đến các kỹ năng giao tiếp với người khác.
Thí Dụ: Soft skills are important as technical skills for an engineer.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Workstream
Resource Allocation
Through The Roof
War Room
Table The Discussion
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
CPM
Laser-Focused
SmallCo
Herding Cats
Freemium
Ngày: 05/19/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.