Từ viết tắt của Y Combinator, là máy gia tốc hạt giống ở Thung lũng Silicon.
Thí Dụ: YC helps you grow your company.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Read The Tea Leaves
Heads Down
10,000 Foot View
Omni-Channel
Productivity Tracking
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Gobbledygook
SPOF
Internal Friction
Sales Enablement
Programmatic
Ngày: 05/18/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.