Một cái gì đó mà mọi người sẽ tiếp tục sử dụng.
Thí Dụ: Is the new product sticky?
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Lip Service
CI
Long Story Short
Land Grab Opportunity
Keep Me In The Loop
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
10,000 Foot View
Parking Lot Issue
Sell-Side
Refi
Organizational Alignment
Ngày: 05/21/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.