Một cái gì đó mà mọi người sẽ tiếp tục sử dụng.
Thí Dụ: Is the new product sticky?
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Two Pizza Rule
Source Of Truth
MOFU
No Action Needed
Blue-Chip Company
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Read The Room
Boiling A Frog
Totem Pole
H1
Assign Story Points For Our Sprint Based On Fibonacci Numbers
Ngày: 05/06/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.