Để tóm tắt một tình huống.
Thí Dụ: There is a lot of context to know about the problem, but big story short, what we need to do now is to get the right people in the room to solve it asap.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Left In A Lurch
Vaporware
Domain Experience
Following Up
Peak Performance
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Cold Application
KYC Survey
Strong-Arm
Have Conversations With
Gobbledygook
Ngày: 05/17/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.