Gợi ý không in email để lưu giấy. Cụm từ này thường được sử dụng trong chữ ký email của một người.
Thí Dụ: Important Note: Please consider the environment before printing this email. Thank you.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Buy-Side
Burn Down Chart
Prime The Pump
Share Out
Impactful
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Transition
Viewability
Kudos To
Professional Network
High-Visibility Responsibilities
Ngày: 04/07/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.