Gợi ý không in email để lưu giấy. Cụm từ này thường được sử dụng trong chữ ký email của một người.
Thí Dụ: Important Note: Please consider the environment before printing this email. Thank you.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Boomerang Employee
Positioning Statement
Bench Time
Pushback
Coaching
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Exit Interview
Hireability
Sales Kickoff
Bang For Your Buck
Service Interruption
Ngày: 06/09/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.