Để chấp nhận rủi ro bằng cách chi tiền để đạt được một mục tiêu.
Thí Dụ: I think those type of events have a higher conversation rate because people have skin in the game.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Fast Follow
Rival Offer
SV
Actionable
End User
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Robust
Touch Base
Slammed
UX
All-Hands Meeting
Ngày: 05/17/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.