Chữ viết tắt cho kinh nghiệm của nhà phát triển.
Thí Dụ: The team was focused on improving DevXP to make developers at the company more productive.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Disconnect
Play
Mutual Action Plan
Rightsourcing
Added Value
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Loop In
Documentation
RSS
Guesstimate
Remote-First Culture
Ngày: 05/25/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.