Một cái gì đó một công ty tốt hơn so với các đối thủ cạnh tranh.
Thí Dụ: The company's competitive advantage is its customer service.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Signalling
Asset Hire
Dry Powder
Dynamic
High Order Bit
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Carrier
QBR
Running Late
Above And Beyond
MNC
Ngày: 07/07/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.