Từ viết tắt cho sự đa dạng và bao gồm.
Thí Dụ: The company started a DEI program. One of the goals for the DEI program was to make the company's workplace more inclusive.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Retention Offer
ESG
Interview Debrief
Boatload
Cubicle Farm
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
KRA
Stand-Up
OKR
Salary Requirements
Circling The Drain
Ngày: 05/19/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.