Từ viết tắt cho sự đa dạng và bao gồm.
Thí Dụ: The company started a DEI program. One of the goals for the DEI program was to make the company's workplace more inclusive.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Pay Packet
Organizational Direction
Confirmation Bias
Workaholic
Dry Powder
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Underpaid
360 Review
Channel Sales
Missed The Boat
Silicon Valley
Ngày: 04/30/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.