Định nghĩa của Sales Enablement

Tài nguyên giúp đội ngũ bán hàng của một công ty bán hiệu quả hơn. Điều này có thể bao gồm đào tạo về các sản phẩm mới, nội dung tiếp thị như nghiên cứu trường hợp và hỗ trợ vận hành.

Thí Dụ: The new VP of Sales realized that investing in sales enablement resources could help the company's sales team sell more effectively.


Mức Sử Dụng "Sales Enablement" Theo Quốc Gia

Tiếng Anh thương mại được sử dụng ở nhiều nước trên thế giới. Một số từ và cụm từ trên trang web này được hiểu ở bất kỳ nơi nào tiếng Anh thương mại được sử dụng, nhưng một số từ và cụm từ chỉ được sử dụng ở một số quốc gia nhất định. Bản đồ bên dưới cho biết nơi "Sales Enablement" được sử dụng nhiều nhất.

Xu Hướng Tìm Kiếm

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.

Special Sauce
Competencies
Hammer It Out
Crawl Walk Run
Let's Throw It At The Wall And See If It Sticks

Định Nghĩa Mới

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.

Fat Fingered
Sell-Side
Sales Play
Lighthouse Customer
Red Flag

Về Trang Web Này

Jargonism là từ điển tiếng Anh thương mại. Tìm hiểu các từ và cụm từ phổ biến được sử dụng tại nơi làm việc.

Chia sẻ trên WhatsApp

Lời Hôm Nay

Ngày: 04/07/2025

Từ: Close It Out

Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.

Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.