Định nghĩa của Capacity Planning

Quá trình xác định số lượng công việc mà một nhóm phát triển phần mềm có thể hoàn thành trong một khoảng thời gian nhất định. Thông tin này được sử dụng để lập kế hoạch cho công việc phát triển trong tương lai và đảm bảo rằng nhóm có khả năng hoàn thành nó.

Thí Dụ: The TPM created a capacity planning model to show the company's leadershi how much work the software engineering team could get done in Q4.


Mức Sử Dụng "Capacity Planning" Theo Quốc Gia

Tiếng Anh thương mại được sử dụng ở nhiều nước trên thế giới. Một số từ và cụm từ trên trang web này được hiểu ở bất kỳ nơi nào tiếng Anh thương mại được sử dụng, nhưng một số từ và cụm từ chỉ được sử dụng ở một số quốc gia nhất định. Bản đồ bên dưới cho biết nơi "Capacity Planning" được sử dụng nhiều nhất.

Xu Hướng Tìm Kiếm

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.

Milestone
Water Cooler Talk
Bucket
Future-Proof
SLA

Định Nghĩa Mới

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.

PaaS
Hit The Ground Running
Vanity Meeting
Return To The Office
Critical Issue

Về Trang Web Này

Jargonism là từ điển tiếng Anh thương mại. Tìm hiểu các từ và cụm từ phổ biến được sử dụng tại nơi làm việc.

Chia sẻ trên WhatsApp

Lời Hôm Nay

Ngày: 05/21/2024

Từ: Close It Out

Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.

Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.