Khi một người quản lý tại một công ty khuyến khích nhân viên của họ rời khỏi công ty vì hiệu suất kém của nhân viên.
Thí Dụ: Some consulting firms will manage out employees who will not be promoted.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Defensible
Re-Branding
Competing Offer
Crunch Some Numbers
Self-Promote
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Single-pager
On The Fly
RSU
Dig In On That
Deliverable
Ngày: 05/17/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.