Liên hệ với ai đó.
Thí Dụ: I'll reach out to the new hire.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Moat
From Soup To Nuts
On The Fly
Bounce
Big Rocks
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Surface
Assign Story Points For Our Sprint Based On Fibonacci Numbers
Drawing A Conclusion
Split-brain
Net Net
Ngày: 04/29/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.