Quy trình lập kế hoạch để quyết định công việc mà một nhóm sẽ làm trong ba tháng tới.
Thí Dụ: The team currently has PI Planning all day this week, so will not be able to work on other tasks.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Boilerplate
TOFU
Don't Get Lost In The Weeds
We're Going To Punt
Ninja
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Actionable
Correction
Monetization
Half The Battle
Upleveled
Ngày: 05/19/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.