Quy trình lập kế hoạch để quyết định công việc mà một nhóm sẽ làm trong ba tháng tới.
Thí Dụ: The team currently has PI Planning all day this week, so will not be able to work on other tasks.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
GTM Strategy
Balls In The Air
Best Practice
YMMV
Cottage Industry
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Exit Opps
Overstaffed
Get Up To Speed
Proactive
Political Capital
Ngày: 05/19/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.