Quy trình lập kế hoạch để quyết định công việc mà một nhóm sẽ làm trong ba tháng tới.
Thí Dụ: The team currently has PI Planning all day this week, so will not be able to work on other tasks.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
References
Business Process Automation
One Pager
Power Law Distribution
Phone It In
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Title Inflation
Diversity
Dependency Planning
Anti-Solicitation Clause
Scope
Ngày: 06/30/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.