Định nghĩa của Needle Mover

Thực hiện một hành động có tác động đáng kể đến một cái gì đó. Ví dụ, nếu một công ty điều hành một chiến dịch tiếp thị làm tăng đáng kể doanh thu của công ty, thì đó sẽ là một động lực kim.

Thí Dụ: We need to focus on efforts that will significantly improve our revenue. Are there any projects that would be needle movers?


Mức Sử Dụng "Needle Mover" Theo Quốc Gia

Tiếng Anh thương mại được sử dụng ở nhiều nước trên thế giới. Một số từ và cụm từ trên trang web này được hiểu ở bất kỳ nơi nào tiếng Anh thương mại được sử dụng, nhưng một số từ và cụm từ chỉ được sử dụng ở một số quốc gia nhất định. Bản đồ bên dưới cho biết nơi "Needle Mover" được sử dụng nhiều nhất.

Xu Hướng Tìm Kiếm

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.

Operationalize
Tab Bankruptcy
Celebrate Success
Break Even
Counter Offer

Định Nghĩa Mới

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.

Bounce
Polyglot
Gardening Leave
Hireability
Sizing

Về Trang Web Này

Jargonism là từ điển tiếng Anh thương mại. Tìm hiểu các từ và cụm từ phổ biến được sử dụng tại nơi làm việc.

Chia sẻ trên WhatsApp

Lời Hôm Nay

Ngày: 05/17/2024

Từ: Close It Out

Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.

Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.