Thực hiện một hành động có tác động đáng kể đến một cái gì đó. Ví dụ, nếu một công ty điều hành một chiến dịch tiếp thị làm tăng đáng kể doanh thu của công ty, thì đó sẽ là một động lực kim.
Thí Dụ: We need to focus on efforts that will significantly improve our revenue. Are there any projects that would be needle movers?
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Domain Model
Pressure Test
Job Leveling Matrix
Rest And Vest
White Glove Service
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
B-school
Think Globally
Customer Segment
Moved The Needle
Actionable
Ngày: 04/28/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.