Khi một người trình bày trong một cuộc họp sử dụng quá nhiều slide PowerPoint để thảo luận về một chủ đề. Các slide được làm tồi tệ hơn bằng cách có quá nhiều văn bản và được định dạng kém.
Thí Dụ: The company was known for death by PowerPoint during their trainings, and wanted to change that perception by making trainings more fun and interactive instead of attendees having to see hundreds of slides.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
It's Like Comparing Apples To Oranges
Deadline
Feature Bloat
CPA
Stats Don't Lie
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Deadline
Keep Me In The Loop
Promotion Driven Development
Hot Take
Poe's Law
Ngày: 05/19/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.