Định nghĩa của Death By PowerPoint

Khi một người trình bày trong một cuộc họp sử dụng quá nhiều slide PowerPoint để thảo luận về một chủ đề. Các slide được làm tồi tệ hơn bằng cách có quá nhiều văn bản và được định dạng kém.

Thí Dụ: The company was known for death by PowerPoint during their trainings, and wanted to change that perception by making trainings more fun and interactive instead of attendees having to see hundreds of slides.


Mức Sử Dụng "Death By PowerPoint" Theo Quốc Gia

Tiếng Anh thương mại được sử dụng ở nhiều nước trên thế giới. Một số từ và cụm từ trên trang web này được hiểu ở bất kỳ nơi nào tiếng Anh thương mại được sử dụng, nhưng một số từ và cụm từ chỉ được sử dụng ở một số quốc gia nhất định. Bản đồ bên dưới cho biết nơi "Death By PowerPoint" được sử dụng nhiều nhất.

Xu Hướng Tìm Kiếm

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.

Solutioning
Go Another Direction
SMB
Inside Baseball
Deal Breaker

Định Nghĩa Mới

Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.

Dotted Line
Tipping Point
Storyboard
Interview Loop
Reach Out

Về Trang Web Này

Jargonism là từ điển tiếng Anh thương mại. Tìm hiểu các từ và cụm từ phổ biến được sử dụng tại nơi làm việc.

Chia sẻ trên WhatsApp

Lời Hôm Nay

Ngày: 05/03/2024

Từ: Close It Out

Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.

Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.