Điều khoản này đề cập đến một chiến lược đầu tư, trong đó một khoản đầu tư được sử dụng để bù đắp rủi ro của một khoản đầu tư khác.
Thí Dụ: Options are used as a hedge against long positions in equities.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Soft Landing
Break The Cycle
Heads Down
Big Rocks
Timesheet
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Goal-oriented
Purchase Request
Milestone
Collateral
Ship
Ngày: 05/19/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.