Một cuộc họp nhận phòng giữa một nhân viên và ông chủ của anh ta hoặc cô ta.
Thí Dụ: Let's chat about that topic in our 1 on 1.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Oversight
Utilization Rate
CV
Hard Deadline
Not Fully Baked Yet
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
War Stories
Customer Experience
Track Record
Through The Roof
Headcount Planning
Ngày: 05/06/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.