Một cuộc họp nhận phòng giữa một nhân viên và ông chủ của anh ta hoặc cô ta.
Thí Dụ: Let's chat about that topic in our 1 on 1.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Handhold
Hit The Ground Running
Burndown Chart
Fresher
Sign-On Bonus Payback Clause
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Above And Beyond
De-Risk
Professional Network
Stonewall
Single Point of Failure
Ngày: 05/31/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.