Những ngày trong tương lai mà một người sẽ không làm việc. OOO là một chữ viết tắt cho ra khỏi văn phòng.
Thí Dụ: I wanted to share some my upcoming OOO dates. I will be out for the first and third weeks of July. Thanks in advance for covering me while I'm out.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Hireability
Wave A Dead Chicken Over It
Pain Point
Emotional Intelligence
Trust But Verify
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Sucking All The Oxygen Out Of The Room
Too Many Cooks In The Kitchen
War Stories
PI Planning
Virtual Loop
Ngày: 05/19/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.