Một sản phẩm hoặc hệ thống đã được thiết kế với nhiều tính năng hoặc độ phức tạp hơn là cần thiết.
Thí Dụ: The engineer drafted a technical design doc with an over engineered solution.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Quit Without Something Lined Up
Rest And Vest
Land Grab Opportunity
Interview Timeline
Sanity Check
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
One Pager
Single Point of Failure
Muddy The Waters
Checklist
Core Values
Ngày: 05/19/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.