Mượn cho mục đích mua chứng khoán.
Thí Dụ: The investor bought the stocks using margin.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Buy-in
NDA
Outside My Lane
Best Of Breed
Made Redundant
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Cold Email
On The Same Page
Crushing It
DevXP
Bake-Off
Ngày: 05/14/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.