Chữ viết tắt cho 'Không lên lịch.' Điều này thường được sử dụng trong kinh doanh để chỉ ra rằng một cái gì đó không nên được lên lịch trên lịch trong một thời gian cụ thể.
Thí Dụ: Please DNS a meeting with me after 4pm on Wednesdays.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Remote Work Stipend
Guesstimate
Paper Pushing
Game Plan
Trusted Advisor
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Clean The Data
Carrier
BYOD
Wiggle Room
Non-Technical
Ngày: 06/09/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.