Làm việc cùng nhau để đạt được một mục tiêu chung.
Thí Dụ: Collaboration is the key to success.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Triple Witching
QQ
Run It Up The Flagpole
Sandbagging
Market Rate
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Vendor
Your Mileage May Vary
Jump On A Call
Paradigm-shifting
Build Automation
Ngày: 04/28/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.