Một cái gì đó phải được trả lại bởi một người nếu một điều kiện cụ thể được đáp ứng.
Thí Dụ: If the new employee does not stay at the company for one year, their sign-on bonus is subject to clawback.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Trust But Verify
Competing On A Deal
RTB
H1
Speak To That
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
CAGR
CIO
OKR
Standard Operating Procedure
Canned
Ngày: 04/28/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.