Khi một người không ngủ và thức cả đêm để làm việc gì đó.
Thí Dụ: The employee had a big deadline to meet, so the company could launch a project. The employee pulled an all-nighter to get the work done in time for launch.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Override
Customer Reference
Closed-Door Meeting
Promo Packet
TL
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Minto Pyramid Principle
Strategize
Key Man
Loop In
Zoom Fatigue
Ngày: 05/18/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.