Khi một người không ngủ và thức cả đêm để làm việc gì đó.
Thí Dụ: The employee had a big deadline to meet, so the company could launch a project. The employee pulled an all-nighter to get the work done in time for launch.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Triple Booked
Shotgun Approach
Non-Negotiable Offer
Lip Service
Hustle
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
DBA
Go Around The Room
Executive Summary
RACI
On Your Plate
Ngày: 07/10/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.