Đây là một từ viết tắt cho quy trình vận hành tiêu chuẩn.
Thí Dụ: It's a SOP to ask for a discount on a PO.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Collaboration
Pain Point
Bulge Bracket
Golden Handcuffs
Course-correct
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Competencies
Big Rocks
Paradigm
Doing More With Less
BI
Ngày: 05/05/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.