Một hệ thống ghi lại thay đổi thành một tệp hoặc bộ tệp theo thời gian để bạn có thể nhớ lại các phiên bản cụ thể sau.
Thí Dụ: Git and SVN are popular version control systems.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Back-of-the-envelope
QQ
Embrace The Grind
Service Interruption
Trump Card
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
SOW
Off The Record
Rest And Vest
P&L Responsibility
POC
Ngày: 04/27/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.