Khi bạn tìm hiểu thông tin mới bằng cách xung quanh những người có hiểu biết mạnh mẽ về chủ đề này, nhưng không có kế hoạch học tập chính thức để tìm hiểu thông tin này.
Thí Dụ: The new team member learned by osmosis by attending meetings about the product.
Xu Hướng Tìm Kiếm
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ thịnh hành mà mọi người đang tìm kiếm trên trang web này.
Workstream
Interview Timeline
Promo Process
Coaching
Artifact
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Corporate America
Uberization
Switch Gears
Exit Opps
Direct Reports
Ngày: 06/30/2025
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.