Một yêu cầu nội bộ mà một nhân viên thực hiện để mua một cái gì đó
Thí Dụ: Jim is still waiting for approval on his purchase request.
Định Nghĩa Mới
Kiểm tra danh sách dưới đây để biết các từ và cụm từ mới nhất được thêm vào trang web này.
Expectations
Plugged In
Eat The Frog
Customer Ask
Storyboard
Ngày: 05/18/2024
Từ: Close It Out
Sự định nghĩa: Đánh dấu một cái gì đó là xong.
Thí dụ: This task has been fixed, so let's close it out within the task tracker.